.
--> Giới thiệu
--> Kết quả
.
KHẢ NĂNG TƯƠNG HỢP CỦA VẮC-XIN COGLAPEST® VÀ COGLAPIX® KHI DÙNG TRÊN HEO
(Compatibility of Coglapest®and Coglapix®vaccines in Pigs)
Tác giả: Vilmos Palya1, István Kiss1, Roman Krejci2
1Ceva Santé Animale, Bộ phận Hỗ trợ và Nghiên cứu Khoa học, Ceva Phylaxia Ltd, Budapest, Hungary
2Ceva, Libourne, Pháp
.
Giới thiệu
Viêm phổi - màng phổi là một bệnh trên đường hô hấp rất dễ lây lan ở heo do Actinobacillus pleuropneumoniae (A.p.) gây ra. Bệnh này xuất hiện trên khắp thế giới với tỉ lệ bệnh càng ngày càng tăng. Hiện nay, vấn đề kiểm soát căn bệnh này đang là một thách thức cho các chủ trại, do đàn nhiễm bệnh có xu hướng gia tăng nhanh, thời gian tồn tại của mầm bệnh trong trại rất dài, cũng như khả năng đề kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh này càng ngày càng nhiều. Tuy vậy, biện pháp tiêm phòng có thể cung cấp khả năng bảo hộ hiệu quả khi làm giảm tỉ lệ nhiễm bệnh và sự xuất hiện của các bệnh tích viêm phổi và viêm màng phổi, từ đó heo tiêm phòng sẽ có trọng lượng và chất lượng thịt tốt hơn để đưa ra thị trường tiêu thụ.
Dịch tả Heo cổ điển (Classical Swine Fever: CSF) là một bệnh cực kỳ dễ lây lan trên heo, cùng với sự thiệt hại kinh tế khá lớn nếu dịch bùng phát. Bệnh CSF cũng là một bệnh phổ biến rộng rãi ở một số nơi trên thế giới. Ổ dịch CSF chỉ được kiểm soát bằng các biện pháp phòng bệnh nghiêm ngặt, cũng như phải tiến hành tiêu hủy và thực hiện hàng rào cách ly, bên cạnh đó, các hậu quả trực tiếp của bệnh cũng gây ra sự ảnh hưởng nghiêm trọng trong nền chăn nuôi heo công nghiệp. Ở các nước đang phổ biến virus gây bệnh CSF, việc tiến hành tiêm phòng kiểm soát bệnh là một bước bắt buộc để giảm thiểu sự phát tán virus gây bệnh, cũng như hậu quả của bệnh.
Dựa vào kinh nghiệm thực tế và khía cạnh kinh tế, việc chủng ngừa đồng thời các loại vắc-xin cho heo con đang là xu hướng hiện nay, nhằm kiểm soát nhiều bệnh cùng lúc mà vẫn không làm giảm hiệu quả của từng loại vắc-xin sử dụng. Theo nhu cầu của các bác sĩ thú y, nghiên cứu này được thực hiện để kiểm tra khả năng tương hợp của hai vắc-xin Coglapix® và Coglapest®, khi Coglapest® được hoàn nguyên trong Coglapix®.
.
Vật liệu và Phương pháp
Heo con sáu tuần tuổi được chia làm ba lô và tiêm phòng hai lần, mỗi lần cách nhau ba tuần, gồm: lô Coglapest®, lô Coglapix® và lô kết hợp Coglapest® & Coglapix®. Hiệu quả của Coglapix® được kiểm tra bằng cách công cường độc cho heo tiêm phòng với chủng serotype-2 gây bệnh A.p. bằng đường không khí khi để heo trong một phòng kín có chứa khoảng 108 CCU dịch thể vi khuẩn cho mỗi heo. Các thông số liên quan đến miễn dịch (đáp ứng miễn dịch dịch thể và bảo hộ chống lại sự công cường độc A.p.) được so sánh giữa lô tiêm phòng và lô đối chứng.
Thử nghiệm APX-2 ELISA (trong phòng thí nghiệm) & bộ kít Chekit APX-4 ELISA (Idexx) được sử dụng để định lượng kháng thể sản xuất từ Coglapix® và thử nghiệm trung hòa liên kết peroxidase (NPLA) được sử dụng để định lượng kháng thể sản xuất từ Coglapest®.
Chấm điểm phổi được thực hiện dựa theo Hannah et al., 1982., và hiệu quả vắc-xin Coglapix® được tính toán dựa theo Jones et al., 2005.
Kết quả huyết thanh học, tăng trọng và dữ liệu chấm điểm phổi được phân tích bằng ANOVA. Khác biệt chỉ có ý nghĩa về mặt thống kê khi p<0.05.
.
Kết quả
Đáp ứng miễn dịch dịch thể đối với Coglapest® không có khác biệt về mặt thống kê giữa lô kết hợp Coglapest®/Coglapix® và lô sử dụng một mình Coglapest® (Sơ đồ 1).
Sơ đồ 1 Sơ đồ dạng Box-and-Whisker của đáp ứng miễn dịch chống lại virus gây bệnh CSF
Sau khi công cường độc với chủng serotype-2 gây bệnh A.p., 20% heo trong lô đối chứng bị chết, trong khi lô tiêm phòng không ghi nhận trường hợp chết nào. Cả hai lô tiêm phòng đều có khả năng tăng trọng cao hơn lô đối trứng, nhưng giữa hai lô tiêm phòng thì khác biệt về tăng trọng không có ý nghĩa về mặt thống kê. Hơn nữa, điểm bệnh phổi trung bình ở lô đối chứng cao hơn hẳn hai lô tiêm phòng, và giữa hai lô tiêm phòng này cũng không có khác biệt đáng kể (Sơ đồ 2).
Sơ đồ 2 Sơ đồ dạng Box-and-Whisker của dữ liệu bệnh tích phổi trong các lô thí nghiệm, sau khi công cường độc với chủng serotype-2 gây bệnh A.p.
.
Thảo luận và Kết luận
Heo tiêm phòng với Coglapest® hoặc kết hợp cùng với Coglapix® đều cho kết quả chuyển đổi huyết thanh giống nhau và sản xuất ra lượng kháng thể kiểm soát virus gây bệnh CSF tương tự nhau ở cả lần tiêm phòng đầu tiên, cũng như lần tái chủng thứ hai.
Tiêm phòng với Coglapix® hoặc kết hợp cùng với Coglapest® tạo ra khả năng bảo hộ trước các chủng độc lực gây bệnh A.p. và không có sự khác biệt trong kết quả bảo hộ giữa hai quy trình chủng ngừa.
.
Tài liệu tham khảo
Jones, G.F., et al., J. Swine Health Prod. 2005; 13(1): 19–27.
Hannan, P., et al., Res. Vet. Sci. 1982. 33: 76-88.
.
(Nguồn: Axis Issue 02 / Tháng Chín 2013 - Ceva châu Á - Thái Bình Dương - Dành cho Hội thảo APVS 2013)
.