.
CYSTORELIN® được chỉ định sử dụng trên bò sinh sản:
.
- Quy trình đồng bộ hóa để cố định thời gian gieo tinh (Fixed Timed Artificial Insemination: FTAI) kết hợp với prostaglandin F2α (PGF2α) và kèm với hoặc không kèm vòng đặt trong âm đạo giải phóng progesterone (Progesterone Releasing Intravaginal Device: PRID).
- Để điều trị các trường hợp u nang buồng trứng.
- Để điều trị hội chứng gieo tinh lặp lại (Repeat Breeding Syndrome: RBS).
- Để điều trị các trường hợp chậm rụng trứng.
Nếu có bất kì thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc gửi e-mail đến địa chỉ contact.vn@ceva.com!
THÀNH PHẦN
Mỗi ml có chứa:
Gonadorelin (dưới dạng diacetate tetrahydrate)………… 0.05 mg
Tá dược………..….…………vừa đủ….………….………… 1 ml
LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG
Gia súc: Đường tiêm bắp (IM).
Liều khuyến cáo: 100 μg gonadorelin cho mỗi con, tương đương 2 ml CYSTORELIN® cho một lần tiêm.
Nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sỹ thú y chịu trách nhiệm điều trị, trên cơ sở điều trị trên từng đàn hoặc từng cá thể bò.
Quy trình có thể được áp dụng và sử dụng như sau:
- Kích thích lên giống và đồng bộ hóa chu kỳ động dục kết hợp với prostaglandin F2α (PGF2α) hoặc chất tương tự.
- Kích thích lên giống và đồng bộ hóa chu kỳ động dục kết hợp với prostaglandin F2α (PGF2α) hoặc chất tương tự và vòng đặt trong âm đạo giải phóng progesterone.
- Điều trị chậm động dục (gieo tinh lặp lại).
- Điều trị hội chứng u nang buồng trứng.
THỜI GIAN NGỪNG SỬ DỤNG SẢN PHẨM
Gia súc:
- Thịt và nội tạng: 0 ngày.
- Sữa: 0 giờ.
QUY CÁCH
Chai (10 ml; 20 ml và 50 ml).
BẢO QUẢN
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 25°C.
Giữ chai trong hộp carton khi chưa sử dụng để tránh ánh sáng từ bên ngoài.
Sau khi mở nắp, sản phẩm có thể được sử dụng trong vòng 28 ngày nếu bảo quản trong tủ lạnh.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y